BAMS M120 là hệ thống giám sát vi sinh trong không khí theo thời gian thực, được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt trong sản xuất dược phẩm và môi trường kiểm soát sạch. Thiết bị sử dụng công nghệ cảm biến quang học tiên tiến, kết hợp phương pháp tán xạ Mie và phát quang UV để phát hiện và phân loại hạt sinh học trong không khí. BAMS M120 có khả năng đo các hạt có kích thước từ 0.5µm đến 25µm, với các kênh đo ở 0.5µm, 1.0µm, 2.0µm, 3.0µm, 5.0µm và 10.0µm.
Hệ thống cung cấp dữ liệu liên tục, không cần nuôi cấy mẫu, giúp phát hiện ô nhiễm vi sinh ngay lập tức và giảm nguy cơ mất sản phẩm. Tốc độ dòng khí đạt 2.83 LPM ±3%, đảm bảo độ chính xác cao trong quá trình đo lường. BAMS M120 tích hợp màn hình cảm ứng LCD 8.0 inch, hỗ trợ giao diện thân thiện với người dùng. Thiết bị có thể kết nối qua RJ45, USB, WiFi, cho phép giám sát từ xa và truy xuất dữ liệu linh hoạt. Ngoài ra, hệ thống có cảnh báo âm thanh tích hợp để phát hiện nguy cơ ô nhiễm kịp thời.
Được chế tạo từ thép không gỉ 316L, BAMS M120 đảm bảo độ bền và khả năng hoạt động ổn định trong điều kiện khắc nghiệt.
- Giám sát vi sinh trong không khí theo thời gian thực: Không cần nuôi cấy mẫu, cho kết quả ngay lập tức.
- Hỗ trợ kiểm soát chất lượng sản xuất dược phẩm: Giúp phát hiện nhiễm khuẩn sớm, giảm nguy cơ hỏng sản phẩm.
- Phân tích xu hướng ô nhiễm: Theo dõi dữ liệu liên tục giúp xác định nguyên nhân gây ô nhiễm.
- Ứng dụng trong các dây chuyền sản xuất vô trùng: Đảm bảo môi trường sạch cho quá trình kiểm tra độ vô trùng.
- Công nghệ cảm biến quang học hiện đại: Nhận diện kích thước hạt và phát hiện sự phát quang của vi sinh vật
Nguyên lý hoạt động của phương pháp tán xạ Mie và phát quang UV:
- Phương pháp tán xạ Mie là hiện tượng ánh sáng bị tán xạ khi gặp các hạt có kích thước tương đương hoặc lớn hơn bước sóng ánh sáng. Trong BAMS M120, ánh sáng laser chiếu vào các hạt trong không khí, và mức độ tán xạ giúp xác định kích thước của hạt.
- Phát quang UV sử dụng tia cực tím (UV) để kích thích các hợp chất sinh học như NADH và riboflavin trong vi sinh vật. Khi các hợp chất này bị kích thích, chúng phát ra ánh sáng, giúp phát hiện các hạt sinh học sống trong không khí.
Kết hợp hai phương pháp này, thiết bị có thể xác định chính xác sự hiện diện và kích thước của các vi sinh vật trong môi trường.
So sánh giữa phương pháp truyền thống và BAMS:
Thời gian có kết quả:
- Phương pháp truyền thống:
- Mất từ 1 – 7 ngày để có kết quả.
- Dễ bị gián đoạn theo lịch trình hoặc đột xuất.
- Khó xác định nguyên nhân gây ô nhiễm.
- BAMS:
- Cung cấp kết quả ngay lập tức.
- Dễ dàng xác định nguyên nhân gốc rễ của ô nhiễm.
Tần suất phát hiện:
- Phương pháp truyền thống:
- Giám sát theo mẫu, không liên tục.
- Độ chính xác thấp hơn.
- Giới hạn trong khả năng theo dõi xu hướng ô nhiễm.
- Nguy cơ nhiễm khuẩn và mất sản phẩm cao hơn.
- BAMS:
- Giám sát liên tục.
- Cung cấp dữ liệu xu hướng và phân tích nâng cao.
- Giảm nguy cơ nhiễm khuẩn và tổn thất trong sản xuất.
Điều phối và tài nguyên:
- Phương pháp truyền thống:
- Tốn nhiều tài nguyên và nhân lực.
- Gây chậm trễ trong quá trình kiểm tra.
- Chi phí nhân công cao hơn.
- BAMS:
- Tối ưu chi phí và tài nguyên.
- Cung cấp dữ liệu ngay lập tức và trực tuyến.
BAMS mang lại nhiều lợi ích hơn so với phương pháp truyền thống nhờ giám sát liên tục, cung cấp kết quả tức thời, giảm thiểu rủi ro ô nhiễm và tối ưu hóa chi phí vận hành.
Thông số kỹ thuật của BAMS M120
- Model: M120
- Màn hình cảm ứng: 8-inch
- Khối lượng: 6.8Kg
- Thời gian gám sát: 24/7
- Dung lượng lưu trữ: 119GB
- Dải kích thước hạt: 0.5µm – 25µm
- Nguồn laser: Laser tuổi thọ cao
- Hiệu suất đếm:
- 50% ±20% cho hạt 0.5µm
- 100% ±10% cho hạt >0.75µm (đáp ứng tiêu chuẩn ISO 21501-4 và JIS B9921)
- Lưu lượng khí: 2.83 LPM ±3%
- Vùng giám sát / Vị trí giám sát: 20.000 phòng và 200.000 vị trí
- Chế độ lấy mẫu:
- Thủ công, tự động, cảnh báo âm thanh
- Đếm tích lũy (Σ), đếm vi sai (Δ) hoặc đo nồng độ
- Giới hạn nồng độ: 4.000.000 hạt/ft³ ở mức mất đồng nhất 10%
- Bộ lọc xả: Bộ lọc HEPA bên trong (>99.999% @ 0.3µm)
- Kết nối: RJ45, USB, SENSOR-HUB, WiFi (tùy chọn)
- Định dạng xuất dữ liệu: PDF hoặc Excel
- Bộ nhớ dữ liệu: 119GB
- Bảo mật dữ liệu: Quản lý phân quyền với các cấp độ: quản trị viên, vận hành viên và giám sát viên
- Cảnh báo: Còi báo tích hợp
- Kích thước (C x R x D): 255 x 200 x 264 mm (có tay cầm và đệm chân)
- Trọng lượng:
- 6.8 kg (bao gồm pin)
- 5.8 kg (không có pin)
- Vỏ thiết bị: Thép không gỉ 316L và nhôm anodized
- Điều kiện vận hành:
- Nhiệt độ: 5°C – 35°C / 41°F – 95°F
- Độ ẩm tương đối: 5 – 90% (không ngưng tụ)
- Điều kiện lưu trữ:
- Nhiệt độ: 0°C – 40°C / 32°F – 104°F
- Độ ẩm tương đối: 5 – 95% (không ngưng tụ)
- Tiêu chuẩn an toàn:
- EN 61010-1:2010+A1:2019
- EN 61326-1:2013, EN 61326-2-2:2013
- EN 60825-1:2014
- EN 61000-6-1:2007, EN 61000-6-3:2007+A1
- EN 62311:2008, EN 62479:2010
- Bảo hành: 12 tháng (tính từ ngày kích hoạt sản phẩm hoặc 6 tháng sau ngày sản xuất, tùy điều kiện nào đến trước)