Model: SLS (SCALABLE LAB SYSTEM™)
Lợi ích nổi bật:
- Giảm đầu tư vốn: Bốn đầu nghiền thay thế trên một động cơ duy nhất.
- Tiết kiệm thời gian phát triển: Dễ dàng thay đổi đầu nghiền để thực hiện các quy trình khác nhau.
- Nhiều lựa chọn sàng và cánh nghiền: phù hợp nhiều ứng dụng.
- Công nghệ SMARTdetect™ giúp đảm bảo sự đồng nhất và ổn định của quy trình.
- Dễ dàng mở rộng lên dòng sản phẩm SDx™ Series khi cần sản xuất quy mô lớn.
Phù hợp cho các ngành:
- Dược phẩm dạng rắn uống (OSD Pharma)
- Dược phẩm hoạt chất (API Pharma)
- Thực phẩm chức năng (Nutraceuticals)
- Công nghiệp thực phẩm
- Công nghiệp hóa chất
- Công nghiệp cần sa (Cannabis)
Các giải pháp nghiền và xử lý bột trên hệ thống SLS:
- Đầu nghiền hình nón SLS Comil®
- Ứng dụng: Nghiền hiệu suất cao cho phòng thí nghiệm.
- Ưu điểm: Kết quả đồng đều, chất lượng cao, ít bụi và nhiệt sinh ra trong quá trình nghiền.
- Công suất: 50g – 150+ kg/giờ
- Kích thước hạt:
- d50: 150-300 µm
- d90: 300-2000 µm
- Đầu nghiền búa SLS FitzMill™
- Ứng dụng: Nghiền va đập mạnh để đạt kích thước hạt nhỏ hơn.
- Ưu điểm: Xử lý vật liệu cứng và xơ, kích thước mẫu nhỏ nhất từ 5g, không hao hụt.
- Công suất: 5g – 50+ kg/giờ
- Kích thước hạt:
- d50: 20-300 µm
- d90: 60-2000 µm
- Đầu nghiền hình nón năng lượng cao SLS High-Energy
- Ứng dụng: Đặc biệt phù hợp xử lý API và hóa chất mịn.
- Ưu điểm: Độ phân bố hạt hẹp hơn, hiệu suất cao hơn 30-70%.
- Công suất: <1kg – 100 kg/giờ
- Kích thước hạt:
- d50: 20-150 µm
- d90: 60-300 µm
- Đầu sàng bảo vệ SLS FlexSift
- Ứng dụng: Sàng lọc an toàn và loại bỏ vón cục (deagglomeration).
- Ưu điểm: Công suất cao, dễ dàng vệ sinh, lắp đặt nhanh chóng.
- Công suất: <125 – 2500+ kg/giờ
- Kích cỡ mắt lưới:
- Nhỏ nhất: 150 µm (100 mesh)
- Lớn nhất: 6,4 mm (0,25 inch)