Model: PSF 1100
TÍNH NĂNG:
- Tự động đếm trong vòng 5 giây
- Ánh sáng đồng đều đảm bảo độ chính xác của phép đo, ngay cả khi độ dày môi trường nuôi cấy không đồng đều, khuẩn lạc không rõ ràng hoặc tồn tại cặn/lắng.
- Có thể đếm chính xác bất kể số lượng khuẩn lạc
- Đếm tự động với điều chỉnh thủ công: thêm khuẩn lạc âm tính giả, xóa khuẩn lạc dương tính giả,…
- Camera CMOS 3 megapixel
- Phần mềm đo vòng vô khuẩn (tuỳ chọn)
- Tiêu chuẩn tuân thủ: ISO7218:2007, ISO4833.2, ISO15189, AOAC977.27, CLSI…
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Kích thước | W280 x D351 x H630 mm |
Trọng lượng | 19 kg |
Nguồn điện | 100-240 V, 1 pha, 50/60 Hz |
Môi trường vận hành | 10-35 oC, độ ẩm 20-80% RH |
Camera | CMOS 3 megapixel |
Độ phân giải tính toán | 67 µm |
Đếm khuẩn lạc trên các loại đĩa | Đĩa Petri , Petri films, bộ , môi trường khô đặc, màng film , mảng khuẩn lạc |
Diện tích đếm tối đa | 100 x 134 mm |
Đĩa petri tròn | Tối đa φ100mm |
Đĩa nhiều giếng | 6, 12, 24 giếng. |
Kết quả đo riêng lẻ có thể thu được cho từng giếng. | |
Thời gian đo | 1-5 giây, tuỳ thuộc vào hiệu suất của máy tính điều khiển và điều kiện đo |
Số lượng khuẩn lạc tối đa/đĩa | 20,000 khuẩn lạc |
Chiếu sáng phía trên (dạng phản xạ) | Cố định |
Chiếu sáng phía dưới | Trường tối và trường sáng |