MODEL: POLARTRONIC V




THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thang đo | Góc quay cực °, Góc quay cực riêng °, Thang đo đường quốc tế °Z, Nồng độ % (g/mL, g/100mL, g/L), lên đến 1000 thang đo có thể tùy chỉnh |
Phạm vi đo | ± 360° / ± 259°Z |
Độ phân giải | 0.001° / 0.01°Z |
Độ chính xác | ± 0.005° / ± 0.015°Z * |
Độ lặp lại | ± 0.001° / ± 0.01°Z |
Độ nhạy | Lên đến OD 5 |
Bước sóng | 1 hoặc 2 bước sóng cố định: 405, 435, 546, 578, 589, 633, 882 nm (có thể tùy chỉnh theo yêu cầu) |
Thời gian phản hồi | ≤ 4 giây trên toàn bộ phạm vi đo |
Ống đo | Nhiều loại, chiều dài từ 10 đến 200 mm, chất liệu: thủy tinh, thép không gỉ, thép không gỉ chống axit, ống thép không gỉ có cảm biến nhiệt độ tích hợp*** |
Đo nhiệt độ | Cảm biến NTC đo nhiệt độ mẫu |
Phạm vi nhiệt độ | 0 °C – 99 °C |
Độ phân giải nhiệt độ | 0.01 °C |
Độ chính xác nhiệt độ | ± 0.1 °C |
Nguồn sáng | LED, bộ lọc giao thoa |
Màn hình hiển thị | Cảm ứng 7″, 800 x 480 pixel, 16-bit màu |
Vận hành | Cảm ứng, bàn phím**, chuột**, máy quét mã vạch**, điều khiển từ xa qua PC** |
Giao diện / Kết nối | RS232 (1x), USB A (4x), USB B (1x), Ethernet (1x), LAN |
Tuân thủ tiêu chuẩn | Dược điển quốc tế, OIML, ASTM, ICUMSA, Tiêu chuẩn Úc K157 |