Model: Serstech Arx Pharma mkII
CHỨC NĂNG & TÍNH NĂNG
Loại mẫu phân tích | Chất rắn, chất lỏng, bột và viên nén |
Phân tích hỗn hợp | Có |
Chức năng trễ | Có, từ 1 giây đến 15 phút |
Các tính năng chính | Tự động lấy nét, Quét nhanh, Phân quyền người dùng, Ghi nhật ký sự kiện, Thư viện tùy chỉnh, Thêm chất mới, Chế độ nhìn đêm |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Ả Rập, Trung Quốc, Anh, Pháp, Đức, Indonesia, Ý, Nhật, Hàn, Ba Lan, Romania, Tây Ban Nha, Thụy Điển, Ukraina và Tiếng Việt |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Trọng lượng | 590 g (1.3 lb) |
Kích thước | 160 mm x 85 mm x 28 mm (6.2 x 3.3 x 1.1 inch) |
Bước sóng laser kích thích | 785 nm |
Công suất đầu ra laser | Tối đa 300mW, có thể điều chỉnh |
Đầu đọc mã vạch | Có, hỗ trợ mã QR và các định dạng mã vạch phổ biến |
Phạm vi phổ tối đa | 400 cm⁻¹ đến 2.300 cm⁻¹ |
Tự động lấy nét | Có, khoảng 0-4mm |
Độ phân giải phổ | 8-10 cm⁻¹ |
Loại cảm biến | CMOS tuyến tính |
Màn hình hiển thị | TFT 3.5” dạng phản xạ với đèn nền LED, chế độ nhìn đêm |
Bộ nhớ trong | Lưu trữ hơn 100.000 phép đo |
Định dạng xuất dữ liệu | .txt, .csv, .jcamp |
Kết nối | USB-C, Wi-Fi (2.4 GHz), Bluetooth 5.1 |
Pin | Có thể sạc lại, sử dụng hơn 12 giờ liên tục |
Nhiệt độ hoạt động | -20°C đến +50°C (-4°F đến 122°F) |
Nhiệt độ bảo quản | -30°C đến +50°C (-22°F đến 122°F) |
Độ ẩm tương đối | 5-90% |
VẬN HÀNH & HIỆU SUẤT
Thời gian khởi động | Dưới 20 giây trong điều kiện nhiệt độ phòng |
Thời gian quét | Đa số mẫu mất dưới 5 giây |
Chế độ phơi sáng | Tự động hoặc thủ công (0,001 – 60 giây) |
MTBF | 50.000 giờ |
Chứng nhận và tiêu chuẩn | CE, IEC 60529 IP67, MIL-STD-810G 514.6 (Chống rung), MIL-STD-810G 516.6 (Chống sốc hoạt động), SWGDRUG loại A (Tuân thủ kiểm tra ma túy sơ bộ), 21 CFR phần 11 (Tuân thủ về thiết bị và phần mềm ChemDash), ATAK |
PHỤ KIỆN & TÙY CHỌN
Phụ kiện đi kèm | Giá đỡ , hộp chống nước, nắp bảo vệ có mục tiêu hiệu chuẩn, lọ mẫu, cáp USB-C, bộ đổi nguồn AC 5VDC/1A USB để sạc |
Phần mềm đi kèm | ChemDash Pro+ |
Thư viện có sẵn | Chất nổ, Ma túy, Tác nhân chiến tranh hóa học, Vật liệu nguy hiểm, Dược phẩm, Độc tố sinh học, Thư viện do người dùng định nghĩa (Tổng hơn 14.000 chất) |