MP-V là một nền tảng đo lường linh hoạt của Thermtest Instruments, có thể đo chính xác độ dẫn nhiệt, độ khuếch tán nhiệt, nhiệt dung riêng và độ tỏa nhiệt của chất rắn, chất lỏng, bột nhão và bột. Nó là một công cụ tầm trung cung cấp sự kết hợp độc đáo giữa độ chính xác, tự động hóa và tính linh hoạt.
Các phương pháp:
- Nguồn phẳng biến thiên (TPS): gồm 1 ống Niken xoắn ốc kép bọc giữa lớp cách nhiệt.
- Dây nóng biến thiên (THW): gồm 1 dây mỏng (có thể thay thế) gắn chặt vào cảm biến được thiết kế đặc biệt.
Các phương pháp tùy chọn:
- Nguồn mặt phẳng biến thiên đã sửa đổi (MTPS): phiên bản của TPS với lớp cách nhiệt ở phía sau, được đặt cố định trong 1 mặt chắn. Tạo ra các đặc tính định hướng và khối lượng lớn cho tất cả các vật liệu.
- Nguồn dạng điền biến thiên (TLS): gồm 1 dây dẫn mỏng và cảm biến nhiệt được bọc kín tron 1 ống thép. Cảm biến được đưa hoàn toàn vào mẫu cần kiểm tra.
- Dây nóng biến thiên (THW-L): được thiết kế đặc biệt để sử dụng với nhiệt độ và áp suất nhằm kiểm tra chất lỏng vượt qua điểm sôi của chúng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Phương Pháp | TPS | THW | MTPS | TLS | THW-L |
Nguyên vật liệu | Chất rắn, bột nhão và bột | Chất lỏng | Chất rắn, bột nhão và bột | Đất và polime | Chất lỏng và PCM |
Độ dẫn nhiệt (W/m.K) | 0.01 - 100/500 | 0.01 - 2 | 0.03 - 100/500 | 0.1 - 8 | 0.01 - 2 |
Độ khuếch tán nhiệt (mm2/s) | 0.01 - 50/300 | Lên tới 0.5 | 0.01 - 50/300 | Không áp dụng | Lên tới 0.5 |
Nhiệt dung riêng (J/kg-K) | Lên tới 5 | Lên tới 5 | Lên tới 5 | Không áp dụng | Lên tới 5 |
Độ tỏa nhiệt (W√s/m2K) | 20 - 20000/40000 | Không áp dụng | 20 - 20000/40000 | Không áp dụng | Không áp dụng |
Nhiệt độ (°C)* | Nhiệt độ phòng hoặc -75 đến 300 | Nhiệt độ phòng hoặc -50 đến 100 | -50 đến 200 | -40 đến 100 | 0 đến 100 |
Độ chính xác | 5% | 2% | 5% | 5% | 2% |
Độ lặp lại | 1 - 2% | 1% | 2% | 2% | 1% |
Kích thước nhỏ nhất** | 10 mm x 10 mm đến không giới hạn | 20ml | 25 mm x 25 mm đến không giới hạn | 50 mm đến không giới hạn | 20ml |
Độ dày mẫu (mm)** | 0.05 đến không giới hạn | Không áp dụng | 0.1 đến không giới hạn | 100 đến không giới hạn | Không áp dụng |
Tiêu chuẩn | ISO 22007-2:2022, | ASTM D7896-19 | ISO 22007-7:2023 | ASTM D5334-22a, | ASTM D7896-19 |
ISO 22007-7:2023, | ASTM D5930-17, | ||||
GB/T 32064-2015 | IEEE 442-2017 |
*Đối với nhiệt độ, cần có bộ điều khiển bên ngoài.
**Dựa trên mô-đun thử nghiệm được sử dụng.