CÂN SIÊU VI LƯỢNG – ĐỘ CHÍNH XÁC 0.1 µg (CÂN 7 SỐ) – RADWAG
Model: UYA 2.5Y Ultra-Microbalance
Nhà sản xuất: RADWAG
Xuất xứ: Ba Lan
Đặc điểm nổi bật
- Độ chính xác và ổn định cao
- Khả năng đo chính xác đến 0,1 µg với tải trọng tối đa 2,1 g.
- Tự động điều chỉnh nhiệt độ, giảm thiểu sai lệch do môi trường không ổn định.
- Thiết kế hai phần độc lập
- Tách biệt giữa bộ phận đo và màn hình điều khiển giúp hạn chế rung động và ảnh hưởng nhiệt độ.
- Buồng cân chống gió
- Được trang bị buồng kính bảo vệ, giảm tác động của dòng không khí lên kết quả cân.
- Cửa bên trượt dễ dàng tiếp cận, toàn bộ cấu trúc làm bằng kính hoặc nhôm giúp hạn chế điện trường tĩnh.
- Màn hình cảm ứng 10 inch
- Màn hình lớn, giao diện trực quan, hiển thị cùng lúc nhiều dữ liệu như biểu đồ, trạng thái và ghi chú.
- Hệ thống tự động hóa ReflexLEVEL
- Tự động cân bằng thiết bị, tiết kiệm thời gian và đảm bảo độ chính xác cao.
- Chức năng giao tiếp và lưu trữ hiện đại
- Tích hợp Wi-Fi, USB, HDMI, Ethernet, và Hotspot giúp kết nối dễ dàng với các thiết bị thông minh.
- Hỗ trợ ghi chú giọng nói hoặc văn bản, lưu trữ dữ liệu tuân thủ chuẩn 21 CFR Part 11 (phù hợp ngành dược phẩm).
- Đèn báo thông minh Ambient Light
- Đèn màu thông báo trạng thái thiết bị, kết quả cân, hoặc các cảnh báo.
Thông số kỹ thuật
Thông số đo lường (Metrological parameters)
Thông số | Giá trị |
Tải trọng tối đa | 2,1 g |
Tải trọng tối thiểu | 0,01 mg |
Độ đọc (readability) | 0,1 µg |
Sai số tuyến tính | ±1,5 µg |
Độ lặp lại (5% tải tối đa) | 0,15 µg |
Độ lặp lại (tải tối đa) | 0,35 µg |
Độ lệch tải không đồng tâm | ±1,5 µg |
Trôi sai số do nhiệt độ | 1×10⁻⁶/Year×Rt |
Thời gian ổn định | 10–20 giây |
Hiệu chỉnh | Tự động (internal) |
Phân loại OIML | Lớp I |
Thông số vật lý (Physical parameters)
Thông số | Giá trị |
Hệ thống cân bằng | Tự động – ReflexLEVEL |
Màn hình | Màn hình cảm ứng 10 inch màu sắc |
Kích thước buồng cân | Ø 90 x 90 mm |
Kích thước bàn cân | Ø 16 mm |
Trọng lượng (không bao bì) | 9,1 kg |
Trọng lượng (bao gồm bao bì) | 16,5 kg |
Giao diện kết nối (Communication interface)
Thông số | Giá trị |
Giao diện | 2×USB-A, USB-C, HDMI, Ethernet, Wi-Fi, Hotspot |
Điều kiện môi trường (Environmental conditions)
Thông số | Giá trị |
Nhiệt độ hoạt động | +10 – +40 °C |
Tốc độ thay đổi nhiệt độ | ±0,3 °C / 1 giờ |
Độ ẩm tương đối | 40% – 80% |
Tốc độ thay đổi độ ẩm | ±1% / giờ |
Ứng dụng
- Phòng thí nghiệm và nghiên cứu
- Thực hiện cân chính xác cao các mẫu vi lượng trong điều kiện môi trường kiểm soát.
- Ngành dược phẩm
- Hỗ trợ trong việc phát triển công thức và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Kiểm tra chất lượng
- Sử dụng trong các quy trình sản xuất để đảm bảo độ chính xác và độ lặp lại của các phép đo.
- Ứng dụng công nghiệp
- Đo khối lượng vi lượng trong các quy trình công nghiệp như chế tạo linh kiện điện tử và hóa chất.
Cân siêu vi lượng UYA 2.5Y Ultra-Microbalance là thiết bị lý tưởng để thực hiện các phép đo chính xác cao với sự hỗ trợ của công nghệ hiện đại. Sự kết hợp giữa thiết kế tiên tiến và các tính năng tự động hóa giúp sản phẩm đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe nhất trong đo lường.