MÁY HẤP THỤ HƠI ĐỘNG VSORP – PROUMID
Các ưu điểm nổi bật
1. Hiệu suất tối ưu ở nhiệt độ phòng
Thiết kế của vsorp đạt hiệu suất và độ ổn định tốt nhất trong khoảng nhiệt độ từ 15°c đến 40°c, phù hợp với hầu hết các ứng dụng như nghiên cứu thực phẩm và hóa chất.
2. Độ chính xác cân cao
Được trang bị cân có độ phân giải từ 1µg đến 100µg, Vsorp đảm bảo thu thập dữ liệu chính xác cho cả mẫu nhỏ (bột mịn) và mẫu lớn (bao bì hoặc vật liệu nặng).
3. Khả năng phân tích đa mẫu
Tùy thuộc vào nhu cầu, vsorp có thể phân tích:
-
- 23 mẫu nhỏ đến trung bình (⌀ 33mm).
- 11 mẫu trung bình (⌀ 50mm).
- 5 mẫu lớn (⌀ 86mm).
4. Yêu cầu bảo trì tối thiểu
Với thiết kế dễ làm sạch và quy trình vận hành đơn giản, Vsorp gần như không cần bảo trì ngoài việc bổ sung và vệ sinh bình chứa nước.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | Vsorp enhanced | Vsorp plus | Vsorp basic |
Phạm vi nhiệt độ | 15°c – 40°c (±0,1k) | 15°c – 40°c (±0,1k) | 15°c – 40°c (±0,1k) |
Phạm vi độ ẩm | 0% rh – 95% rh (±0.5% rh ở 10 … 30 °c) | 0% rh – 95% rh (±0.5% rh ở 10 … 30 °c) | 0% rh – 95% rh (±0.5% rh ở 10 … 30 °c) |
Khối lượng mẫu tối thiểu | < 30mg | < 50mg | < 500mg |
Khối lượng mẫu tối đa | 220g | 220g | 220g |
Số lượng và kích thước mẫu | 23 mẫu (⌀ 33mm) | 11 mẫu (⌀ 50mm) | 5 mẫu (⌀ 86mm) |
Độ phân giải cân | 1µg (đến 22g) | 10µg (đến 111g) | 100µg |
Khả năng tái lập (rms) | ±5µg rms (đến 22g); ±20µg rms (đến 220g) | ±20µg rms (đến 111g) | ±100µg rms |
Cung cấp nước | Bình chứa có thể tháo rời, 500ml | Bình chứa có thể tháo rời, 500ml | Bình chứa có thể tháo rời, 500ml |
Cung cấp khí | Không khí nén/nitơ áp suất 3-10 bar, khô, sạch, không dầu (class 1, iso 8573-1:2010) | Không khí nén/nitơ áp suất 3-10 bar, khô, sạch, không dầu (class 1, iso 8573-1:2010) | Không khí nén/nitơ áp suất 3-10 bar, khô, sạch, không dầu (class 1, iso 8573-1:2010) |
Kích thước & trọng lượng | Rộng 450mm, sâu 660mm, cao 350mm (800mm khi mở nắp), nặng 32kg | Rộng 450mm, sâu 660mm, cao 350mm (800mm khi mở nắp), nặng 32kg | Rộng 450mm, sâu 660mm, cao 350mm (800mm khi mở nắp), nặng 32kg |
Các tùy chọn
1. Bộ kit đo tính thấm hơi nước (water vapour permeability)
Bộ kit thấm nước tùy chọn mở rộng khả năng đo lường của thiết bị vsorp bằng cách phân tích tính thấm hơi nước của các loại màng mỏng và lá mỏng.
2. Bộ kit cho vật thể lớn (large objects kit)
Phân tích khả năng hấp thụ của các vật thể lớn như bao bì, vỉ thuốc, bê tông hoặc vật liệu cách nhiệt.
3. Bộ sấy màng (membrane dryer)
Cung cấp không khí đủ khô cho tối đa hai thiết bị vsorp.
4. Phần mềm tuân thủ CFR 21 (CFR 21 compliant software)
Gói phần mềm đáp ứng các yêu cầu của 21 CFR part 11 dành cho hồ sơ điện tử.