MÁY PHÂN TÍCH TỔNG CACBON HỮU CƠ TỰ ĐỘNG (THIẾT BỊ PHÂN TÍCH TOC TRỰC TUYẾN) – TOCADERO ONE – HORIBA
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT:
Phương pháp oxy hóa đốt cháy ở 1200°C:
- Không cần sử dụng xúc tác.
- Có khả năng xử lý các mẫu có nồng độ cao trong khoảng từ 0 đến 20.000mg/L C nhờ khả năng phân hủy oxy hóa mạnh. (Tuy nhiên, giá trị này có thể thay đổi tùy thuộc vào môi trường đo và đặc tính mẫu.)
- Tương thích với nhiều loại ứng dụng.
- Ít có nguy cơ gây tắc nghẽn buồng đốt ngay cả khi xử lý các mẫu có nồng độ cao và độ mặn lớn.
Đạt được tốc độ xử lý cao:
- Tổng cacbon (TC): tối thiểu 1 phút, Cacbon hữu cơ không bay hơi (NPOC): tối thiểu 3 phút
*Có thể bị ảnh hưởng bởi điều kiện lắp đặt, điều kiện mẫu nước và các thiết lập.
Có thể thực hiện phép đo liên tục và ổn định:
- Thông qua việc giám sát trạng thái thiết bị bằng từng cảm biến, chúng tôi đang tiến tới bảo trì theo điều kiện vận hành (Condition Based Maintenance – CBM).
*Có thể bị ảnh hưởng bởi điều kiện lắp đặt, điều kiện mẫu nước và các thiết lập.
Giảm ảnh hưởng của cặn tồn dư:
- Việc tích hợp các chức năng nhằm giảm ảnh hưởng của cặn tồn dư cùng tính năng tự động làm sạch bằng nước tinh khiết cho phép hệ thống phản ứng hiệu quả khi chuyển đổi dòng chảy hoặc khi có biến động về nồng độ.
*Có thể bị ảnh hưởng bởi điều kiện lắp đặt, điều kiện mẫu nước và các thiết lập.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
HIỆU NĂNG PHÂN TÍCH
Dải đo | 0-1ppm, 0–100ppm, 0–1.000ppm, 0–10.000ppm (optional: 0 –100.000ppm) |
Giới hạn phát hiện | 0,1ppm |
Thời gian chu trình TOC (NPOC) | < 3 min. |
Thời gian chu trình TC/TOC | 1 min. |
Độ lặp lại | ± 2 % tại cuối dải đo |
Tổng chất rắn hòa tan (TDS) | Tối đa đến 200g/l (20% NaCl) |
Kích thước hạt | < 2.000 microns (tùy chọn: bộ đồng nhất mẫu và chuẩn bị mẫu) |
THÔNG SỐ THIẾT BỊ
Khối lượng | < 55 kg |
Kích thước | Cao 800 × Rộng 600 × Sâu 320 mm |
Nguồn điện | AC 110 – 230V ±10V, 50/60 Hz, Khoảng 600 VA |
Khí mang | Không khí sạch không chứa CO2 |
ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG
Trong nhà | 2 – 45°C |
Độ ẩm tương đối | < 85% (Không ngưng tụ) |
Vỏ bảo vệ | IP 54, IP 65 (tùy chọn: NEMA4X) |
Vỏ chống cháy nổ | Zone 1/2, T3 and T4, ATEX & IECEx |
THÔNG SỐ HIỂN THỊ VÀ CỔNG KẾT NỐI
Màn hình hiển thị | Màn hình cảm ứng 7 inch |
Giao thức | OPC UA, Ethernet, Profinet,Modbus |
Kết nối | Bluetooth, WLAN, GSM, 5G |
Rơ-le | 4 rơ-le lập trình được – theo chuẩn NAMUR |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Đức, Tiếng Anh, Tiếng Nhật, Tiếng Trung, Tiếng Hàn |