MÁY RỬA VÀ KHỬ KHUẨN – SUMER
Các loại vật liệu có thể rửa và khử khuẩn
- Dụng cụ phẫu thuật
- Thùng chứa phòng mổ
- Dụng cụ phòng thí nghiệm
- Đồ thủy tinh
- Vật liệu cao su và nhựa
Quy định Đóng gói và Xếp tải
- Không sử dụng vật liệu đóng gói trong quá trình rửa và khử khuẩn.
- Sử dụng giỏ và xe đẩy chuyên dụng để chứa vật liệu cần rửa.
- Không xếp chồng hoặc nhồi nhét các vật dụng lên nhau khi xếp vào giỏ.
- Phân loại vật liệu cùng loại vào chung một giỏ để tăng hiệu quả.
Chương trình và thời gian sử dụng:
Chương trình | Nhiệt độ (°C) | Thời gian (giây) |
Chu kỳ ngắn (Short Cycle) | 50 | 300 |
Chu kỳ tiêu chuẩn (Standard Cycle) | 50 | 300 |
Chu kỳ dài (Long Cycle) | 50 | 300 |
Chu kỳ sấy khô (Drying Cycle) | 60 | 1500 |
Chu kỳ tự khử khuẩn (Self Disinfection Cycle) | 93 | 300 |
Đặc điểm chung của thiết bị:
- Bảng mạch điện tử với màn hình cảm ứng LCD TFT màu 7 inch.
- Vận hành hoàn toàn tự động với các nút bấm và màn hình cảm ứng.
- Lưu trữ được 200 chu kỳ.
- Tiêu thụ nước khoảng 120 L mỗi chu kỳ.
- Kết nối RS 232, USB, Ethernet.
- Máy in nhiệt 40 ký tự mỗi dòng (tùy chọn).
Đặc điểm cấu trúc:
- Thân máy: Thép không gỉ AISI 304 dày 2,5 mm.
- Buồng chứa: Thép không gỉ AISI 316L dày 1,5 mm, được đánh bóng điện.
- Cửa: Kính cường lực.
- Hệ thống ống: Bằng thép không gỉ với van an toàn và bộ lọc HEPA.
- Độ bóng buồng chứa: Được xử lý bằng đánh bóng điện (Electro-polishing).
Yêu cầu lắp đặt:
- Nguồn nước: nước khử ion qua hệ thống thẩm thấu ngược (Reverse Osmosis) để đảm bảo hiệu suất cao.
- Nguồn điện: Tùy theo dung tích buồng chứa:
- 200L: ~ 20 kW, 3 pha, 380 VAC ±10%.
- 250L-360L: ~ 25 kW, 3 pha, 380 VAC ±10%.
- 500L: ~ 25 kW, 3 pha, 380 VAC ±10%.
Các tiêu chuẩn và chứng nhận:
- Chỉ thị thiết bị y tế: MDD 93/42/EEC – 2007/47/EC (Loại IIb).
- Tiêu chuẩn an toàn: EN 60601-1, EN 60601-1-2.
- Quản lý chất lượng: ISO 9001, ISO 13485, ISO 14001.
- Thiết bị rửa và khử khuẩn: EN 15883-1 Series Standards.
An toàn và chất lượng:
- Cảm biến áp suất: 2 cảm biến: 1 ở buồng và 1 ở không khí.
- Chống rò rỉ: Có hệ thống bảo vệ quá tải và van an toàn.
- Bộ lọc HEPA: Loại H14, tỷ lệ giữ lại hạt: 99,999%.
- Bảo mật: Có hệ thống mật khẩu và nút dừng khẩn cấp.
- Cửa kép: Trang bị hệ thống chống mở đồng thời cả hai cửa để đảm bảo an toàn.
Các mẫu máy:
Model | Dung tích buồng (L) | Công suất làm nóng nước (kW) | Công suất sấy khô (kW) |
ADELA-WD 200 | 200 | 9 | 5,7 |
ADELA-WD 250 | 250 | 9 | 5,7 |
ADELA-WD 360 | 360 | 12,5 | 5,7 |
ADELA-WD 500 | 500 | 12,5 | 5,7 |
Phụ kiện và tính năng bổ sung:
- Bộ bơm định lượng: Bơm chất tẩy rửa và chất trung hòa.
- Bộ lọc khí ddảm bảo không có nhiễm khuẩn từ không khí.
- Hệ thống xả tự động giúp thoát hơi và cân bằng áp suất hiệu quả.
- Thiết bị ghi dữ liệu nhiệt độ và áp suất trong chu trình tiệt trùng.
- Bộ kiểm tra hiệu suất Bowie Dick Test, Helix Test để kiểm tra hiệu quả tiệt trùng.
Ứng dụng và sản phẩm khác:
- Thiết bị tiệt trùng hơi nước dòng Adela.
- Máy tạo khí oxy và nitơ.
- Tủ sưởi và tủ lạnh ngân hàng máu.
- Máy rửa khử khuẩn dưới bàn và dành cho nha khoa.