Model: HO-TH-05
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thông Tin | Thông Số |
---|---|
Đường kính chuck | 14mm, 22mm, 36mm (Đường kính ngoài của vòng O-ring) |
Nắp an toàn trong suốt | Có, bảo vệ buồng làm việc |
Bộ nhớ chương trình không bay hơi | Có |
Thiết kế thân thiện với người dùng | Có |
Công tắc bật/tắt phía sau | Có |
Cổng vào và ra cho khí trơ | Ống 6mm |
Giao diện người dùng | Màn hình LCD 20 x 4 dòng alpha-numeric, bàn phím 16 nút |
Bộ truyền động (Actuator) | Động cơ servo DC không chổi than |
Bộ nhớ chương trình | 9 chương trình, mỗi chương trình có 9 bước |
Hồ sơ tốc độ (Speed Profile) | Tốc độ, thời gian, gia tốc |
Tốc độ quay | 60 – 9999 RPM |
Độ phân giải tốc độ | 1 RPM |
Độ chính xác tốc độ | +/- 1% |
Gia tốc/Giảm tốc | 10 – 2000 rpm/s (Thời gian tăng tốc & dừng có thể thiết lập gián tiếp bằng cách nhập gia tốc) |
Thời gian quay | 1 – 99 giây/phút/giờ cho mỗi bước |
Các loại chuck kẹp mẫu | 3 loại (25mm, 32mm & 45mm) |
Đường kính mẫu tối đa | 100 mm |
Đường kính mẫu tối thiểu | 13 mm |
Chất liệu bát chứa (Bowl Material) | Polypropylene |
Kích thước bát chứa | 8 inches |
Nắp trong suốt với cổng nhỏ dung dịch | Có |
Ống thoát nước | Có |
Khóa an toàn | Ngăn quay khi bát chứa mở |
Giá đỡ mẫu (Sample Holder) | Đĩa PTFE với vòng cao su silicon O-ring |
Phương thức giữ mẫu | Hút chân không |
Kết nối chân không | 8mm (đầu nối ống dạng snap-in) |
Kết nối khí N2 | Có |
Công tắc bật/tắt và xả bơm chân không | Có |
Kích thước máy (mm) | 400 (Dài) x 275 (Rộng) x 350 (Cao) |
Nguồn điện đầu vào | 230V AC |
Công suất tiêu thụ tối đa | 260W (khi sử dụng bơm chân không) |
BƠM CHÂN KHÔNG:
Đặc điểm | Thông số |
---|---|
Loại bơm | Không dầu |
Lưu lượng tối đa | 45 lít/phút |
Độ chân không tối đa | 27 inch Hg |
Áp suất tối đa | 60 psig |
Công suất | 1/4 HP |
Kích thước (mm) | 300 x 130 x 200 |