TÍNH NĂNG VÀ LỢI ÍCH
- Phép đo ở chế độ hằng số, đa bước hoặc dạng dốc (ramp).
- Phân tích trực tiếp với hàm hồi quy.
- Điều khiển trực tiếp đơn vị gia nhiệt.
- Dải đo độ nhớt cực rộng.
- Điều khiển tốc độ quay hoặc tốc độ cắt.
- Phần mềm lập trình tích hợp sẵn.
- Đo trực tiếp với tính năng dừng theo thời gian cài đặt.
- Chế độ người dùng và chế độ khóa an toàn.
- Ghi dữ liệu và xuất qua USB.
- Hiển thị lực xoắn trực tiếp trên màn hình.
- Tích hợp đầu dò nhiệt độ.
- Có thể kết nối máy in.
- Tương thích với phần mềm RheoTex.
- Hiển thị giới hạn độ nhớt theo từng đầu đo và tốc độ.
- Tích hợp chức năng LIMS (quản lý thông tin phòng thí nghiệm).
- Tích hợp chức năng giới hạn kiểm tra chất lượng (QC limits).
Danh mục thiết bị RM 200 PLUS Rheometer
| Mã sản phẩm | Tên thiết bị | Dải đo độ nhớt (mPa.s) |
| N200000 | Máy đo lưu biến RM 200 PLUS (kèm giá đỡ tiêu chuẩn) | 1 đến 780.000.000* |
| N200009 | Máy đo lưu biến RM 200 PLUS (kèm giá đỡ dạng rack) | 1 đến 780.000.000 |
(*) Dải đo phụ thuộc vào hệ trục đo sử dụng.
HỆ THỐNG ĐO TƯƠNG THÍCH
- MS-RV, MS-LV, MS-BV, MS-VANES
- MS-KREBS, MS-SV, MS-ULV, MS-DIN, MS-R
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT NHIỆT ĐỘ TƯƠNG THÍCH
- EVA LR, EVA MS DIN, RT-1 PLUS, EVA MS-R
PHỤ KIỆN & TÙY CHỌN
- Hộp đựng máy
- Đầu dò nhiệt độ ngoài
- Giá đỡ HELIPRO
- Gói đo thể tích nhỏ (Small volume package)
- Gói THERMOCELL
- Giá treo trục đo dạng bayonet
- Đầu đọc mã vạch
- Màng bảo vệ màn hình cảm ứng
- Máy in
- Dầu chuẩn độ nhớt
- Phần mềm RheoTex
- Phụ kiện chống rung GuardLeg
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Loại thiết bị: Máy đo lưu biến không lò xo, màn hình cảm ứng 7 inch
- Tốc độ quay: Vô hạn, từ 0.3 đến 1500 vòng/phút (rpm)
- Dải lực xoắn (Torque): Từ 0.05 đến 30 mNm
- Cảm biến nhiệt độ: Loại PT100, đo từ -50°C đến +300°C
- Độ chính xác: ±1% toàn thang đo
- Độ lặp lại: ±0,2%
- Màn hình hiển thị:
- Độ nhớt (cP / mPa.s / Poise / Pa.s)
- Tốc độ quay
- Tốc độ cắt
- Lực xoắn (% hoặc mNm)
- Ứng suất cắt
- Thời gian
- Nhiệt độ
- Ngôn ngữ hỗ trợ:
- Pháp / Anh / Nga / Tây Ban Nha / Thổ Nhĩ Kỳ
- Đức / Ý / Hàn / Bồ Đào Nha / Ukraina
- Nguồn điện: 90–240 VAC, 50/60 Hz
- Tín hiệu dòng điện analog: 4–20 mA
- Kết nối máy tính: RS232, USB, Ethernet
- Kết nối máy in: Cổng USB Host, tương thích chuẩn PCL/5
LỢI ÍCH CHO NGƯỜI SỬ DỤNG
- Lưu và phân tích trực tiếp đường cong lưu biến (flow curve) ngay trên máy mà không cần máy tính.
- Tính toán các thông số lưu biến như: độ nhớt dẻo, giới hạn chảy, và mô hình hồi quy theo Newton, Bingham, Casson, Ostwald.
- Lựa chọn hệ trục đo phù hợp với đặc tính mẫu và điều kiện ứng dụng.
KÍCH THƯỚC & KHỐI LƯỢNG
- Phần đầu đo: D115 x H243 x W138 mm
- Giá đỡ: Dài 340 x Rộng 305 x Cao 70 mm
- Trục inox: Dài 500 mm
- Khối lượng: 6.1 kg



