Tất cả các kỹ thuật điện hóa đầu dò quét đều được đặc trưng bởi khả năng hiển thị các đặc tính điện hóa cục bộ. Không giống như các phép đo điện hóa số lượng lớn, vốn cung cấp một giá trị trung bình về bản chất điện hóa của mẫu, các kỹ thuật điện hóa đầu dò quét cho phép liên kết giữa các đặc điểm của mẫu và tính chất điện hóa của chúng. Điều này có thể cung cấp cho người dùng cái nhìn sâu sắc hơn về nguyên nhân của các hiện tượng điện hóa mà họ quan sát thấy trong hệ thống số lượng lớn. Hơn nữa, người dùng có thể hiểu được cách các đặc điểm khác nhau của mẫu, như các bậc thang và ranh giới hạt, ảnh hưởng đến tính chất điện hóa của toàn bộ mẫu.
Điện hóa đầu dò quét trên M470
Điện hóa đầu dò quét bao gồm một loạt các kỹ thuật, cung cấp các thông tin bổ sung. M470 có thể thực hiện các kỹ thuật sau: Hiển vi điện hóa quét (SECM), Hiển vi điện hóa quét tiếp xúc gián đoạn (ic-SECM), Phổ trở kháng điện hóa cục bộ (LEIS), Kỹ thuật điện cực rung quét (SVET) (còn được gọi là đầu dò rung), Đầu dò Kelvin quét (SKP), Tế bào giọt quét (SDC), Đo bề mặt quang học (OSP). Thông qua việc lựa chọn các mô-đun khác nhau, nhà nghiên cứu có thể điều tra:
- Hoạt động bề mặt
- Trở kháng cục bộ
- Thế điện hóa cục bộ
- Dòng điện cục bộ
- Địa hình bề mặt
Sự kết hợp của các kỹ thuật này cho phép thu được mô tả toàn diện về mẫu đang được nghiên cứu. Điện hóa đầu dò quét đã được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực mà ở đó các nhà nghiên cứu mong muốn hiểu rõ hơn về các yếu tố đóng góp vào hiện tượng điện hóa tổng thể được đo lường. Kỹ thuật này đã được khẳng định trong nghiên cứu ăn mòn, với mục tiêu đặc biệt là hiểu được vị trí và cách thức các quá trình ăn mòn bắt đầu. Trong nghiên cứu ăn mòn, các kỹ thuật điện hóa quét cũng được sử dụng để xác định hiệu quả của một phương pháp xử lý hoặc lớp phủ và cách cải tiến để tăng cường khả năng thụ động của hệ thống. Trong lĩnh vực sinh học, điện hóa đầu dò quét đã được sử dụng để nghiên cứu các tế bào sống và đặc biệt chú trọng vào việc sử dụng trong sàng lọc cảm biến sinh học. Trong ngành năng lượng, kỹ thuật này được sử dụng để nghiên cứu pin, pin nhiên liệu và quang điện. Ngành khoa học vật liệu cũng hưởng lợi từ việc sử dụng điện hóa đầu dò quét, thậm chí kỹ thuật này còn được áp dụng để nghiên cứu các vật liệu 2D.
Tổng quan: Một thiết bị mô-đun hoàn toàn cho trải nghiệm điện hóa đầu dò quét tùy chỉnh hoàn toàn
- 9 kỹ thuật từ 7 mô-đun.
- Đầy đủ các phụ kiện để tùy chỉnh cấu hình thí nghiệm.
- Phạm vi quét 110 mm trên cả 3 trục.
- Có sẵn các phép đo chiều cao cố định và khoảng cách cố định.
Có thể nâng cấp
M470 là thiết bị điện hóa đầu dò quét thế hệ thứ tư từ Bio-Logic. Dựa trên các thế hệ trước, M470 cung cấp mức độ linh hoạt cao nhất từ trước đến nay. Người dùng có thể chọn từ bảy loại mô-đun khác nhau để thực hiện chín kỹ thuật đầu dò quét khác nhau. Điều này mang lại cho người dùng một loạt các thông tin từ địa hình bề mặt đến hoạt động điện hóa và dòng điện mẫu.
M470 thích ứng linh hoạt với các nhu cầu của nhà nghiên cứu. Tính mô-đun của nó cho phép người dùng bổ sung các kỹ thuật khác khi nhu cầu thí nghiệm phát sinh. Tất cả các mô-đun điện tử đều được tích hợp trong cùng một bộ điều khiển, cho phép người dùng mở rộng danh mục kỹ thuật của mình mà không làm tăng nhu cầu về không gian của thiết bị.
Một loạt các đầu dò và phụ kiện cũng có sẵn để người dùng có thể tinh chỉnh M470 cho phù hợp với nhu cầu thí nghiệm của họ.
Bàn quét… Độ phân giải cao và độ chính xác cao
Bàn quét của M470 được thiết kế để thực hiện các phép đo điện hóa đầu dò quét. Điều này có nghĩa là các phép đo có độ phân giải cao và độ chính xác cao. Chuyển động của bàn quét có tính lặp lại cao mà không bị trễ. Nó duy trì chuyển động thẳng đều, nghĩa là bàn quét sẽ không bị xoắn ra khỏi trục chuyển động.
Sự nhiễu chéo giữa ba trục được tránh hoàn toàn. M470 sử dụng hệ thống định vị vòng kín. Sự kết hợp của các yếu tố này cho phép bàn quét của M470 đạt được độ phân giải cao và độ chính xác cao trong các phép đo mà không tạo ra các lỗi dạng ảnh do hệ thống định vị gây ra.