Đặc điểm cấu trúc
-
Cửa thiết kế khoá đòn đơn duy nhất, thao tác nhanh và tăng độ kín khít.
-
Thùng chứa nước dạng ngăn kéo tiện lợi cho việc vệ sinh và thay thế.
-
Cửa quan sát kích thước lớn giúp người vận hành dễ dàng theo dõi mẫu thử bên trong.
-
Lỗ dẫn dây (lead hole) hai bên máy thuận tiện để dẫn thiết bị hoặc cảm biến đo.
-
Buồng trong sử dụng inox SUS304; buồng ngoài làm từ thép mạ SECC, phủ sơn tĩnh điện.
-
Hệ thống làm lạnh, đường nước và hệ thống điện điều khiển dạng mô-đun, thuận tiện sửa chữa và bảo trì.
-
Vòng thông gió nội bộ giúp tuần hoàn và duy trì nhiệt độ đồng đều nhanh chóng; góc hướng gió có thể điều chỉnh.
Hệ thống làm lạnh
-
Sử dụng linh kiện và phụ tùng từ các thương hiệu quốc tế nổi tiếng; môi chất lạnh R404A hoặc R23 không phá huỷ tầng ozone.
-
Đầu ngưng (condenser) tích hợp bộ lọc tuổi thọ cao.
-
Hệ thống điều khiển tự động tối ưu hóa lượng điện tiêu thụ.
-
Máy nén nhập khẩu (Tecumseh, Copeland, Bock hoặc Bitzer) – vận hành ổn định, êm, hiệu suất cao.
-
Trước khi hàn, đường ống được nạp khí nitơ để bảo vệ; đường hàn sau đó được phủ vecni chống oxy hoá.
-
Hệ thống làm lạnh lắp ráp theo module: dễ dàng lắp ráp, kiểm tra và bảo trì.
Hệ thống điều khiển
-
Bộ điều khiển màn hình cảm ứng do Topect phát triển – tích hợp PLC, module đo nhiệt độ & độ ẩm.
-
Màn hình 7″ LCD màu 65.536 màu, độ phân giải 800×480, giao diện trực quan linh hoạt.
-
Hỗ trợ soạn dựng chương trình dễ dàng, nhiều chế độ hoạt động:
-
Chạy cố định hoặc theo chương trình.
-
Cài đặt bằng tiếng Anh & tiếng Trung.
-
Dung lượng bộ nhớ lưu đến 269 chương trình, mỗi chương trình có đến 50 giai đoạn và tổng cộng 32.000 chu trình; hỗ trợ chức năng liên kết chương trình.
-
Độ phân giải: nhiệt ±0,01 °C, ẩm ±0,1 %RH, thời gian theo giây.
-
Kiểm soát PID cân bằng lạnh, tự hiệu chỉnh, chống bão hoà; hỗ trợ tự điều chỉnh (auto‑tuning).
-
-
Ghi nhận đường cong & dữ liệu tự động; xem lịch sử bằng cách trượt trên màn hình, chụp màn hình lưu lại.
-
Các chức năng an toàn: cảnh báo lỗi + hướng dẫn xử lý, khởi động/tắt định giờ, tự bảo vệ khi mất điện, phân quyền người dùng.
-
Kết nối đa dạng – RS485, LAN, GPRS, USB; hỗ trợ giám sát từ xa/e-mail hoặc tải dữ liệu CSV qua USB (dữ liệu lưu ~3 tháng, bước đo 1 phút).
Thông số kỹ thuật nổi bật
-
Có nhiều model với thể tích từ 64L đến 1000L, nhiệt độ từ −20 °C, −40 °C hoặc −70 °C lên đến +150 °C; độ ẩm từ 20 – 98 %RH (hoặc 20 – 85 %RH theo model)
-
Độ dao động nhiệt ±0,5 °C; độ lệch nhiệt độ ±2 °C; sai số độ ẩm ±3 %RH (với >75 %RH) hoặc ±5 %RH (≤75 %RH)
-
Thời gian gia nhiệt từ −20 / −40 / −70 °C lên +150 °C lần lượt ≤35/40/55/60 phút; làm lạnh +20 xuống thấp nhất ≤40/60/80 phút tùy model
-
Buồng hoạt động ở môi trường nhiệt 5 – 36 °C, độ ẩm 30 – 85 %RH, áp suất 86 – 106 kPa.
-
Buồng trong inox 304, ngoài thép SECC sơn tĩnh điện; cách nhiệt bằng bông chịu nhiệt & PU foam.
-
Quạt dạng ly tâm trục dài; máy sưởi hợp kim Ni–Cr nhập khẩu; tạo ẩm dùng buồng hơi inox 316 – tuỳ chọn bên ngoài.
Trang bị tiêu chuẩn
-
Cửa sưởi kính; 2 lỗ dẫn dây Ø50 mm; 2 giá mẫu; 4 bánh xe.
-
Rơ-le chống rò điện; bảo vệ quá nhiệt cho motor, máy nén; bảo vệ mất pha, quá nhiệt, chống cháy khi thiết bị khô.
-
Bộ lọc và điều chỉnh áp suất tối ưu máy nén & hệ thống lạnh/cooling water.
-
Gioăng cửa cách nhiệt và lỗ dẫn các kích thước khác theo yêu cầu; khay thu nước, tiếp địa an toàn, bảo vệ quá tải/ngắn mạch, cảnh báo âm – ánh sáng.
-
Chức năng auto‑tuning nhiệt độ/độ ẩm, chống gãy pha, khóa màn hình,…
Phụ kiện & tùy chọn
-
Bơm cấp nước tinh khiết tự động.
-
Cổng giao tiếp + phần mềm giám sát từ xa.
-
Máy sấy khí (dryer) để đạt ẩm thấp hoặc siêu thấp (~5 °C/5 %RH).
-
Lỗ dẫn dây các kích thước Ø50/80/100/160 mm.
-
Máy ghi dữ liệu nhiệt độ; cảm biến đo di động; xe đẩy mẫu theo yêu cầu.
-
Khung mẫu chịu lực đặc biệt; thiết bị phi tiêu chuẩn theo nhu cầu khách hàng

