Thông số kích thước và thể tích các model
| Model | Dung tích (L) | Kích thước buồng trong (W×H×D mm) | Kích thước tổng thể (W×H×D mm) | Khối lượng máy (kg) | Dòng điện tối đa (A) | Công suất (kW) |
|---|---|---|---|---|---|---|
| TⅢ100-40W | 100 | 650 × 460 × 370 | 1710 × 2010 × 1932 | 980 | 40 | 26 |
| TⅢ200-40W | 200 | 650 × 460 × 760 | 1570 × 2010 × 1932 | 1050 | 45 | 29 |
| TⅢ300-40W | 300 | 970 × 460 × 760 | 1890 × 2010 × 1932 | 1400 | 60 | 37 |
| TⅢ500-40W | 500 | 970 × 600 × 860 | 2030 × 2300 × 2100 | 1500 | 60 | 37 |
| TⅢ100-55W | 100 | 650 × 460 × 370 | 1710 × 2010 × 1932 | 1400 | 59 | 37 |
| TⅢ200-55W | 200 | 650 × 460 × 760 | 1570 × 2010 × 1932 | 1450 | 59 | 37 |
| TⅢ300-55W | 300 | 970 × 460 × 760 | 1890 × 2010 × 1932 | 1480 | 63 | 38 |
| TⅢ500-55W | 500 | 970 × 600 × 860 | 2030 × 2300 × 2100 | 1510 | 63 | 38 |
| TⅢ100-65W | 100 | 650 × 460 × 370 | 1710 × 2010 × 1932 | 1430 | 63 | 38 |
| TⅢ200-65W | 200 | 650 × 460 × 760 | 1570 × 2010 × 1932 | 1480 | 63 | 38 |
| TⅢ300-65W | 300 | 970 × 460 × 760 | 1890 × 2010 × 1932 | 1680 | 85 | 53 |
| TⅢ500-65W | 500 | 970 × 600 × 860 | 2030 × 2300 × 2100 | 1790 | 95 | 58 |
Thông số nhiệt độ
-
Nhiệt độ gia nhiệt: từ 60 °C đến 200 °C
-
Nhiệt độ làm lạnh: từ –80 °C đến 0 °C
-
Độ lệch nhiệt độ: ±2.0 °C
-
Thời gian tiếp xúc mỗi vùng: 30 phút (có thể tùy chỉnh)
Hệ thống điều khiển
-
Màn hình cảm ứng 7″ hoặc 10″, hỗ trợ tiếng Anh & Trung, điều khiển bằng PLC.
-
Lưu trữ được lên đến 32.000 chu trình chương trình, xuất dữ liệu bằng USB (CSV) hoặc kết nối PC, hỗ trợ RS485, LAN, GPRS.
-
Chức năng: tự động ghi dữ liệu, bảo vệ mất điện, hẹn giờ khởi động/tắt máy, phân quyền người dùng, khóa màn hình, cảnh báo lỗi.
Hệ thống làm lạnh
-
Máy nén dạng piston, làm lạnh theo tầng (cascade), sử dụng gas R404A và R23, không phá huỷ tầng ozone.
-
Bộ ngưng tụ có lọc bụi tích hợp, giúp tăng tuổi thọ thiết bị.
-
Tích hợp quạt đối lưu và van dẫn khí góc 45° để đảm bảo phân bố nhiệt đều.
Vật liệu & bảo vệ
-
Buồng trong: inox SUS304.
-
Vỏ ngoài: thép tấm cán nguội, sơn tĩnh điện.
-
Cách nhiệt: bông thuỷ tinh chịu nhiệt và PU foam.
-
Hệ thống bảo vệ: mất pha, quá nhiệt, quá dòng, chống rò điện, chống khô nước, tự chẩn đoán lỗi, cảnh báo bằng đèn + âm thanh.
Điện năng & tiêu thụ
-
Nguồn: 3 pha, 380V, 50Hz.
-
Công suất từ 26 kW đến 58 kW (tùy model).
-
Yêu cầu nước làm mát tuần hoàn và khí nén (0.5–0.7 MPa).
Trang bị tiêu chuẩn & tuỳ chọn
-
2 khay mẫu, 4 bánh xe, cổng đi dây Ø50 mm.
-
Tùy chọn: bộ ghi nhiệt độ, phần mềm giám sát từ xa, cảm biến di động, xe đẩy mẫu, lỗ đi dây kích thước tùy chỉnh, chức năng rã đông kéo dài, cấu hình phi tiêu chuẩn theo yêu cầu.

